Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đạm bạc



adj
insipid; simple; frugal

[đạm bạc]
plain; frugal; mediocre
Một bữa ăn đạm bạc
A plain/frugal meal
Sống đạm bạc
To live on bread and cheese



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.